Danh sách phòng TH/TN: Bộ môn Thiết bị điện
16-11-2022
| STT | Mã phòng/ ID | Tên Phòng | Name of Labs | Diện tích/ Area | Đơn vị/ Unit | Chức năng/ Function |
| 1 | V5.2a | Phòng TH điều khiển máy điện | Practice of Electrical Machine Control | 119/2 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 2 | V5.2b | Phòng TH điều khiển máy điện | Practice of Electrical Machine Control | 119/2 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 3 | V5.4a | Phòng TN Truyền động điện | Electric Drives Lab | 116/2 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 4 | V5.4b | Phòng TN Truyền động điện | Electric Drives Lab | 116/2 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 5 | X5.5 | Phòng TN Máy điện | Electric Machine Lab. | 51 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 6 | X5.6 | Phòng TN Máy điện | Electric Machine Lab. | 55 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 7 | X5.9 | Phòng TN An toàn điện | Electrical Safety Lab. | 65 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 8 | X14.1 | Phòng TN Khí cụ điện | Electrical Instruments Lab. | 60 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 9 | X14.6A | Phòng TH Quấn dây máy điện | Maintenance and Repair of Electrical Machines | 101 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 10 | X14.6B | Phòng TH Quấn dây máy điện | Maintenance and Repair of Electrical Machines | 101 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
| 11 | X14.13 | Phòng TH Điện căn bản | Practice of Electrical Engineering | 41 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
Đơn vị liên kết




