Danh sách phòng TH/TN: Bộ môn cơ sở ngành
16-11-2022
STT | Mã phòng/ ID | Tên Phòng | Name of Labs | Diện tích/ Area | ĐV/ Unit | Chức năng/ Function |
1 | X5.7 | Phòng TN Điện Tử công suất | Power Electronic Lab. | 63 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
2 | X5.14 | Phòng TN Điện Tử công suất | Power Electronic Lab. | 63 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
3 | X14.7 | Phòng TN Đo lường điện | Electrical Measurement Lab. | 120 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
4 | X14.10 | Phòng TN Điện tử Căn Bản | Basic Electronic Workshop | 108 | m2 | Học tập, nghiên cứu/ Study, Research |
Đơn vị liên kết